Trong những năm gần đây, tiếng Anh đã không còn là một ngôn ngữ xa lạ tại Việt Nam. Chúng ta luôn tìm kiếm và dịch nghĩa các từ ngữ Việt-Anh, Anh-Việt để hỗ trợ cho công việc của mình. Trong ngành ngân hàng cũng vậy, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh ngày càng phổ biến. Từ đó các cụm từ tìm kiếm dịch nghĩa xuất hiện nhiều hơn. Sổ tiết kiệm tiếng Anh là gì? Được dịch nghĩa như thế nào? Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc dịch nghĩa cụm từ bạn đang tìm kiếm và tổng hợp các thuật ngữ có trong ngành ngân hàng thương mại sang tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết nhé!
Mục Lục
Sổ tiết kiệm tiếng Anh là gì? Và các cụm từ liên quan trong tiếng Anh
Tiết kiệm là đề cập đến số tiền còn lại sau khi trừ đi mức chi tiêu tiêu dùng từ việc thu nhập khả dụng trong một khoảng thời gian nhất định nào đó. Do vậy, tiền tiết kiệm đại diện cho một khoản tiền thặng dư cho một cá nhân hoặc một gia đình sau tất cả các chi phí đã được thanh toán trước đó. Khoản tiết kiệm được giữ ở dạng tiền mặt hoặc bỏ tiết kiệm trong các ngân hàng thương mại, điều này không mang lại rủi ro và có thể tạo lợi nhuận.
Sổ tiết kiệm là một loại sổ thông dụng giúp giữ tiền trong ngân hàng và có sinh ra lãi. Sổ tiết kiệm sẽ minh chứng cho số tiền đã gửi trong ngân hàng, sổ tiết kiệm ghi rõ số tiền đã gửi, thời hạn gửi tiền và số lãi nhận được.
Sổ tiết kiệm tiếng Anh là gì?
Một sổ tiết kiệm là một cuốn sách nhỏ ghi số tiền bạn phải trả trong hoặc đưa ra tại một ngân hàng.
Sổ tiết kiệm tiếng Anh được gọi là “passbook”
Sổ tiết kiệm: passbook
Cách phát âm: /’pɑ:sbuk/
Loại từ: Danh từ
Danh từ đếm được
Ví dụ:
- The new identity incorporated new signage for all branches and replacement passbooks and cash cards for members.
=> Danh tính mới kết hợp bảng chỉ dẫn mới cho tất cả các chi nhánh và sổ tiết kiệm thay thế và thẻ rút tiền cho các thành viên.
- A passbook that can bring minimal profit to an individual or business.
=> Sổ tiết kiệm có thể mang lại lợi nhuận tối thiểu cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Các cụm từ liên quan
- pass away: chết
- passback: trả về
- passband: băng chuyền
- pass by: đi ngang qua
- pass course: vượt qua khóa học
- bank passbook: sổ tiết kiệm ngân hàng
Sổ tiết kiệm tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ ngân hàng thương mại trong tiếng Anh
Các ngân hàng thương mại thường quản lý rất nhiều tài khoản ngân hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp lẫn các tổ chức. Tiếng Anh trong ngành ngân hàng được sử dụng phổ biến, và đó cũng là lý do khiến chúng được nhiều người tìm kiếm, dịch nghĩa từ Anh-Việt, Việt-Anh.
Các từ vựng về thuật ngữ trong ngành ngân hàng trong tiếng Anh:
- Account (n): tài khoản
EX: Your account has been opened.
=> Tài khoản của bạn đã được mở.
- Account holder/ owner: chủ tài khoản
- Account charge/ fee: chi phí của tài khoản
EX: How much is my account fee?
=> Phí tài khoản của tôi là bao nhiêu?
- Account number: số tài khoản
- Account statement: bảng sao kê của tài khoản
- Bank balance: số dư ngân hàng
EX: I’d like to check my bank balance, please.
=> Vui lòng kiểm tra số dư ngân hàng của tôi.
- Bank charges: phí ngân hàng
- Base rate: lãi suất cơ bản
EX: What is my monthly base rate?
=> Lãi suất cơ bản hàng tháng của tôi là bao nhiêu?
- Bills & invoices: hóa đơn và hóa đơn
- Billing: thanh toán hóa đơn
EX: You have to pay your bank bill
=> Bạn phải thanh toán hóa đơn ngân hàng của bạn.
- Debit: ghi nợ
EX: Your account is debited at the end of the month.
=>Tài khoản của bạn bị ghi nợ vào cuối tháng.
- Direct debit: ghi nợ trực tiếp
EX: I pay my water bill with direct debit.
=> Tôi thanh toán hóa đơn tiền nước của mình bằng ghi nợ trực tiếp.
- Insurance: bảo hiểm
EX: life/health/car/travel insurance
=>bảo hiểm nhân thọ / sức khỏe / xe hơi / du lịch
- Loan: tiền vay
EX: She’s trying to get a 100 000 000 VND loan to start her own business.
=> Cô ấy đang cố gắng vay 100 000 000 VND để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
- Bank of England: ngân hàng trung ương nước Anh
- Tax: thuế
EX: They’re increasing property tax.
=> Họ đang tăng thuế tài sản.
- Cash: tiền mặt
- Cash a check/cheque: thanh toán tiền mặt
- Credit card: thẻ tín dụng
- Payee: người nhận tiền
- Joint account: tài khoản chung
- Paying-in-book: sổ gửi tiền
- Return (n): lợi nhuận
- Transfer (v): chuyển tiền
Trên đây là các từ ngữ thường được sử dụng trong ngành ngân hàng thương mại đã được tổng hợp lại và phiên dịch qua tiếng Anh.
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã hiểu được sổ tiết kiệm tiếng Anh là gì rồi đúng không? Với những gì chúng tôi đã thông tin trên bài viết sẽ giúp bạn trau dồi thêm nhiều kiến thức về ngành ngân hàng thương mại, đặc biệt là trau dồi thêm vốn tiếng Anh của mình. Cám ơn vì đã theo dõi bài viết và chúc các bạn thành công!